TOP 10 BÁN CHẠY
Theo tuần và theo tháng
Theo tuần và theo tháng
Thủ tục nhanh, đơn giản
Nhanh chóng, dễ dàng
Khui hộp, đánh giá, tin mới…
Điện thoại Nokia 8800 Sirocco
6.334.800₫ 5.279.000₫
Giao hàng tân nơi, miễn phí giao hàng toàn quốc
Bạn vui lòng nhập đúng thông tin đặt hàng gồm: Họ tên, SĐT, Email, Địa chỉ để chúng tôi được phục vụ bạn tốt nhất !
Điện thoại Nokia 8800 Sirocco
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 8800 Sirocco
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 107 x 45 x 17.5 mm |
Trọng lượng | 138 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 1.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 208 x 208 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, EMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Mạng GPRS | Class 8 (4+1 slots), 32 – 40 kbps |
Mạng EDGE | Class 8, 236.8 kbps |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML |
Bluetooth | v2.0 |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | – |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | QCIF |
Nghe nhạc định dạng | AAC+, MP3, WMA, AAC |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3, chuông AAC |
Jack tai nghe | – |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói |
Trò chơi | MIDP 2.0 |
Hỗ trợ java | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 700 mAh |
Thời gian chờ 2G | 240 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 2.8 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thương hiệu |
---|
Trả trước: 4.499.600₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.