Thông số kỹ thuật đầy đủ của Realme 12x 5G RMX3998, Realme 12X India, Realme 12X Global
Thông số kỹ thuật
Tên khác:
RMX3998, 12X India, 12X Global
Kích thước:
165,6 x 76,1 x 7,69 mm
6.52 x 3 x 0.3 inches
Tần số GSM:
850/900/1800/1900
Tần số UMTS:
850/900/1900/2100
LTE (4G):
Có
FDD LTE: 2100, 1800, 900, 850, 700
TDD LTE: 2500, 2300
Pin tiêu chuẩn:
Li-Po 5000 mAh
Sạc pin nhanh:
SuperVOOC (tối đa 45 W)
Sạc pin không dây:
–
Thời gian đàm thoại (tối đa):
4G: 34,2 giờ
Bộ nhớ RAM:
4 GB, 6 GB, 8 GB
Thẻ nhớ:
microSD, microSDHC, microSDXC (tối đa 2 TB)
Hệ điều hành:
Android 14
Giao diện người dùng:
realme UI 5.0
Bộ xử lý (CPU):
Model: MediaTek Dimensity 6100+ MT6835V/ZA
Tốc độ xử lý: 2.20 GHz
Số lõi: 8
Chống nước & chống bụi:
IPX4
Màn hình chính:
IPS TFT 16,7M màu, 120 Hz, 1080 x 2400 điểm ảnh (6.72 inches) 392 ppi (pixels per inch)
Máy ảnh số:
50 Mpx, 8160×6144 px
Máy ảnh phụ:
8 Mpx, 3264×2448 px
Video:
1920×1080 px, H.264, H.265, MPEG4 – 30 fps
Wi-Fi:
Có, v802.11 a/b/g/n/ac
Tần số Wi-Fi:
2.4 GHz, 5 GHz
Thông số kỹ thuật đầy đủ của Realme 12x 5G
Thông số kỹ thuật Realme 12x 5G
Giá Realme 12x 5G
Realme RMX3998, Realme 12X India, Realme 12X Global
Thông tin trên trang web này không được đảm bảo. Manual-User-Guide.com không chịu trách nhiệm về sự không chính xác, thiếu sót hoặc bất kỳ lỗi nào khác trong thông tin. Mọi bảo hành liên quan đến thông tin này đều bị từ chối. Việc tái sản xuất toàn bộ hoặc một phần của trang web này là không được phép bằng bất kỳ cách nào mà không có sự cho phép bằng văn bản trước. Các thương hiệu, logo và nhà sản xuất thiết bị, phần mềm, v.v. là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.
#Realme #12x5G #RMX3998 #12XIndia #12XGlobal #Thôngsốkỹthuật #Giábán
Nguồn: https://manualmentor.com/realme-12x-5g-rmx3998-12x-india-12x-global-full-phone-specifications.html?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=realme-12x-5g-rmx3998-12x-india-12x-global-full-phone-specifications
Technical specifications
Other names:
RMX3998, 12X India, 12X Global
Dimensions:
165,6 x 76,1 x 7,69 mm
6.52 x 3 x 0.3 inches
GSM frequencies:
850/900/1800/1900
Standard UMTS:
850/900/1900/2100
LTE (4G):
Yes
FDD LTE: 2100, 1800, 900, 850, 700
TDD LTE: 2500, 2300
Standard battery:
Li-Po 5000 mAh
Quick battery charging:
SuperVOOC (max 45 W)
Wireless battery charging:
–
Talk time (max.):
4G: 34,2 h
RAM memory:
4 GB, 6 GB, 8 GB
Memory cards:
microSD, microSDHC, microSDXC (max 2 TB)
Operating system:
Android 14
User Interface:
realme UI 5.0
Processor (CPU):
Model: MediaTek Dimensity 6100+ MT6835V/ZA
Processor clock: 2.20 GHz
Number of cores: 8
Waterproofness & dust-resistance:
IPX4
Main display:
IPS TFT 16,7M colors, 120 Hz, 1080 x 2400 pixels (6.72 inches) 392 ppi (pixels per inch)
Digital camera:
50 Mpx, 8160×6144 px
Secondary camera:
8 Mpx, 3264×2448 px
Video:
1920×1080 px, H.264, H.265, MPEG4 – 30 fps
Wi-Fi:
Yes, v802.11 a/b/g/n/ac
Wi-Fi frequencies:
2.4 GHz, 5 GHz
Full phone specifications Realme 12x 5G
Realme 12x 5G specs
Realme 12x 5G price
Realme RMX3998, Realme 12X India, Realme 12X Global
The information on this web site is not guaranteed. Manual-User-Guide.com is not responsible for inaccuracies, omissions or any other error in the information. Any warranties regarding this information are disclaimed. Total or partial reproduction of this site is prohibited in any manner without prior written permission. The trademarks, logos and device manufacturers, software, etc. are the property of their respective owners.